--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắt cầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắt cầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắt cầm
+
(từ cũ) xem cầm sắt
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
sắt cầm
:
(từ cũ) xem cầm sắt
+
cần cẩu
:
Crane
+
rodman
:
người câu cá
+
pole
:
cựcnorth pole bắc cựcsouth pole nam cựcmagmetic pole cực từnegative pole cực âmpositive pole cực dương
+
lampoonery
:
người chuyên viết văn đả kích